--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
trân châu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
trân châu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trân châu
+ noun
pearl
Lượt xem: 491
Từ vừa tra
+
trân châu
:
pearl
+
unsettled
:
hay thay đổi (thời tiết); bối rối, không ổn định (tâm trí); rối loạn (nước); không an cư, không có chỗ ở nhất định
+
uptake
:
trí thông minh; sự hiểuto be quick in the uptake (thông tục) hiểu nhanh, sáng ýto be slow in the uptake (thông tục) chậm hiểu, tối dạ
+
khám phá
:
to discover; to find outsự khám phádiscovery
+
ngày xưa
:
formely; once upon a time